
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Skonto Riga II | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2021 | Metta/LU Riga | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2021 | FC Noah Jurmala | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Dalkurd FF | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Auda Riga | Free player | - | Giải phóng |
| 06-04-2023 | Free player | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Metta/LU Riga | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-07-2025 15:00 | Metta/LU Riga | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-06-2025 15:00 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-05-2025 15:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-04-2025 14:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-03-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2024 11:00 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Riga FC | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2024 11:00 | Metta/LU Riga | Grobina | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 22 |