
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Free player | FC Ardealul Cluj-Napoca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Ardealul Cluj-Napoca | Benfica U19 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Benfica U19 | FC International Curtea de Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC International Curtea de Arges | Pandurii Targu Jiu | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Pandurii Targu Jiu | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2013 | Fotbal Club FCSB | Tottenham Hotspur | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2015 | Tottenham Hotspur | Napoli | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Napoli | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Sassuolo | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Napoli | Sassuolo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | Sassuolo | Cremonese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2023 | Cremonese | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-09-2025 17:30 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Romania | 05-07-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 3 | 25/26 24/25 13/14 |
| Romanian champion | 4 | 24/25 23/24 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 6 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Defender of the Year | 1 | 11/12 |