
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Montevideo Wanderers U19 | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2007 | Montevideo Wanderers FC | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 18-08-2007 | Nacional Montevideo | Montevideo Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2007 | Montevideo Wanderers FC | Lazio | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2011 | Lazio | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-11-2025 00:30 | Central Cordoba SDE | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-11-2025 20:30 | Rosario Central | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-11-2025 23:15 | Estudiantes La Plata | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-11-2025 00:30 | Club Atletico Tigre | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2025 19:00 | Estudiantes La Plata | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-10-2025 18:00 | Estudiantes La Plata | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 01:15 | Belgrano | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 13-08-2025 22:00 | Cerro Porteno | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-08-2025 00:00 | Estudiantes La Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-07-2025 00:15 | Racing Club de Avellaneda | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 5 | 24/25 18/19 15/16 14/15 13/14 |
| Turkish champion | 8 | 24/25 23/24 22/23 18/19 17/18 14/15 12/13 11/12 |
| Turkish Super Cup winner | 6 | 23/24 19/20 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 8 | 23/24 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 07/08 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 18/19 15/16 09/10 |
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Copa América participant | 6 | 21 19 16 15 11 07 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 14/15 |
| Footballer of the Year | 1 | 16 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| Italian cup winner | 1 | 08/09 |