
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Free player | Spartak Sumy (-2007) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Spartak Sumy (-2007) | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Sumy | Spartak Sumy (-2007) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Spartak Sumy (-2007) | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | FC Sumy | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stal D. | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Veres | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | FC Lviv | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Rukh Vynnyky | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | FC Mynai | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dinaz Vyshgorod | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-07-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-07-2024 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 12:30 | FC Mynai | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu