
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Padroense U17 | Rio Ave U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rio Ave U17 | Rio Ave U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rio Ave U19 | Rio Ave FC B | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2019 | Rio Ave FC B | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Santa Clara | SC Praiense | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SC Praiense | Santa Clara | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Santa Clara | SCU Torreense | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SCU Torreense | Santa Clara | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 01:00 | FC Juarez | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-11-2025 01:00 | FC Juarez | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-11-2025 03:10 | Club Tijuana | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 01:00 | FC Juarez | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 01:00 | FC Juarez | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:05 | Monterrey | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-10-2025 03:05 | Atlas | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 01:00 | Cruz Azul | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-09-2025 01:00 | Necaxa | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 01:00 | FC Juarez | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 24 |