
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Leixões SC Youth | Leixões SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Leixões SC Sub-15 | Académico FC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Académico FC Sub-17 | Academico Viseu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Academico Viseu U19 | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Viseu | UD Sampedrense | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | UD Sampedrense | Viseu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Viseu | NK Priluk | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2015 | NK Priluk | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Radnik Bijeljina | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Hajduk Split | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Mezokovesd Zsory FC | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Hajduk Split | Mezokovesd Zsory FC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | Mezokovesd Zsory FC | AIK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | AIK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 13:10 | Elfsborg | AIK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | AIK | IFK Varnamo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:00 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | AIK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Degerfors IF | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2025 12:00 | Mjallby AIF | AIK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 15/16 |