
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Morava Katrga | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Sevojno Uzice | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | GFK Sloboda Uzice | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Mladost Lucani | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | FK Napredak Krusevac | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Novi Pazar | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zaglebie Sosnowiec | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lechia Gdansk | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 03-12-2025 16:30 | Mladost Lucani | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 13:00 | Mladost Lucani | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 12:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 15:30 | Partizan Belgrade | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 15:00 | Mladost Lucani | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 14:30 | Novi Pazar | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 15:00 | Mladost Lucani | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Mladost Lucani | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Backa Topola | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 21/22 |
| Polish Super Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 12/13 |