
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2013 | SV Glanegg Youth | SV St. Urban Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | SV St. Urban Youth | SV Feldkirchen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | SV Feldkirchen Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | SK Austria Klagenfurt | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2025 09:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-10-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-09-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu