
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2015 | Goverla Uzhgorod II (- 2016) | Balmazujvarosi FC | Free | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Balmazujvarosi FC | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Free | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | FC Mariupol | Free | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | FC Mariupol | Kisvárda Master Good FC | Free | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Kisvárda Master Good FC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2020 | Free player | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Dorogi FC | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Nyiregyhaza | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 14:00 | Ferencvarosi TC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 15:30 | Kecskemeti TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 16:45 | Debreceni VSC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-11-2024 17:00 | Kecskemeti TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 16:00 | Fehérvár FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-10-2024 11:00 | Kecskemeti TE | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 15:00 | Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2024 12:30 | Zalaegerszegi TE | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2024 17:45 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2024 18:15 | Nyiregyhaza | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 17/18 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 16/17 |