
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Bogota FC U20 | Bogota FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Bogota FC | Bayer 04 Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | 1. FC Nürnberg | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Hull City | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hull City | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Racing Santander | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:30 | Burgos CF | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | UD Las Palmas | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-10-2025 19:30 | Racing Santander | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 19:00 | Mirandes | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Racing Santander | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 14:15 | Sporting Gijon | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Racing Santander | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2025 19:00 | Cordoba | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |