
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Muang Thong United | Phuket FC (2009-2017) | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Phuket FC (2009-2017) | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Muang Thong United | Nonthaburi FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Nonthaburi FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Muang Thong United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Uthai Thani Forest | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2017 | Muang Thong United | Nakhon Pathom FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Nakhon Pathom FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-12-2017 | Muang Thong United | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Army United (1916-2019) | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2020 | Toko Customs United | Songkhla FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Songkhla FC | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Nakhonsi United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2024 | Nongbua Pitchaya FC | Udon United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Champion | 1 | 15/16 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 15/16 |