
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AVV Zeeburgia Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AZ Alkmaar U18 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2025 11:00 | Grobina | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | FK Auda Riga | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 11:00 | Metta/LU Riga | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2025 15:00 | FK Auda Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 15:00 | Riga FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-08-2025 12:00 | FK Auda Riga | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 16-07-2025 16:00 | FK Auda Riga | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | FC Eindhoven | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-04-2025 18:00 | Emmen | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 25 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 2 | 23 22 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 22/23 |