
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Bristol City Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Chelsea U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Cheltenham Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Chelsea U23 | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Tranmere Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2020 | Chelsea U23 | Southampton U23 | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Southampton U23 | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2020 | Chelsea U23 | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Vitoria Guimaraes | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Burton Albion | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Vitoria Guimaraes | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2022 | Free player | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Walsall | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Forest Green Rovers | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Rochdale | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 17-01-2025 19:30 | Yeovil Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 09-10-2024 18:00 | Forest Green Rovers | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Forest Green Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Wrexham | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Mansfield Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Forest Green Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Crewe Alexandra | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 19 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| English Youth League winner | 1 | 16/17 |
| English FA Youth Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |