
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2018 | Singha Chiangrai United B | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Chiangrai United | Chiangrai City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Chiangrai City FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2022 | Chiangrai United | Trat FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Trat FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | Chiangrai United | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trat FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:30 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Sukhothai | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |