
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Shakhtar Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Olimpic Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2018 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Dnipro 1918 | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2018 | FK Dnipro 1918 | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Dnipro-1(2017-2024) | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2019 | Free player | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2020 | Kolos Kovalivka | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2021 | FC Rukh Brest | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2022 | Free player | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | LNZ Cherkasy | FK Skoruk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Skoruk | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | FC Vorskla Poltava | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FK Nyva Buzova | Standart Novi Sanzhary | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |