
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2005 | SV Donau Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Stadlau Youth | SC Obersiebenbrunn Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2006 | SC Obersiebenbrunn Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Stadlau Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2009 | AKA Austria Wien U15 | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Stadlau Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2013 | SR Donaufeld Wien | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rapid Vienna (Youth) | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | Trenkwalder Admira Wacker | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Trenkwalder Admira Wacker | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2018 | Spartak Trnava | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2018 | Randers FC | AC Horsens | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Randers FC | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2025 12:30 | Hvidovre IF | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-11-2025 17:30 | Hobro | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-11-2025 12:00 | Hvidovre IF | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-10-2025 16:30 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Slovak champion | 1 | 17/18 |