
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Huracan U20 | CA Huracán II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CA Huracán II | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CA Huracan | Olimpo Bahia Blanca | - | Cho thuê |
| 15-05-2018 | Olimpo Bahia Blanca | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2018 | CA Huracan | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Defensa Y Justicia | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CA Huracan | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Defensa Y Justicia | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Club Atlético Newell's Old Boys | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2020 | Defensa Y Justicia | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Liga Dep Universitaria Quito | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2024 | Almirante Brown | CA Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-04-2024 18:30 | Almagro | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-04-2024 18:00 | Almirante Brown | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-03-2024 19:10 | Almirante Brown | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-03-2024 20:00 | Almirante Brown | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-02-2024 23:10 | Colon de Santa Fe | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-02-2024 20:00 | Almirante Brown | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Ecuador | 2 | 20/21 19/20 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 14/15 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 13/14 |