
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Olympique Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | Chamois Niortais | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Coventry City | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Portimonense | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Coventry City | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Shrewsbury Town | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Coventry City | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nancy | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Coventry City | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Coventry City | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 16:00 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 11:45 | MTK Budapest | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 14:15 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 17:30 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-08-2025 18:00 | Kazincbarcika | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Debreceni VSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Boulogne | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Sochaux | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu