
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Raja Casablanca Youth | Raja Casablanca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Raja Casablanca U19 | Saint-Denis Union Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Saint-Denis Union Sport | Le Blanc-Mesnil Sport Football | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Le Blanc-Mesnil Sport Football | Football Club de Saint-Leu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Football Club de Saint-Leu | Club Rachad Bernoussi | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Club Rachad Bernoussi | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2023 | Hassania Agadir | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | FUS Rabat | Renaissance Zmamra | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Renaissance Zmamra | Zamalek SC | 0.29M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 17:00 | Zamalek SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Ismaily SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 17:00 | Haras El Hodood | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian cup winner | 1 | 24/25 |