
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Paris Saint Germain | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 03-04-2017 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Paris Saint Germain | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Celtic FC | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Paris Saint Germain | Celtic FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Celtic FC | Crystal Palace | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Crystal Palace | Leicester City | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Leicester City | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Angers SCO | RC Lens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 16:00 | RC Lens | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 20:05 | AS Monaco | RC Lens | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Metz | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 19:05 | AJ Auxerre | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 19:05 | RC Lens | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
| Scottish champion | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Scottish league cup winner | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Top scorer | 3 | 20/21 19/20 15 |
| Scottish cup winner | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| International Champions Cup winner | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| European Under-17 champion | 1 | 15 |
| Player of the Tournament | 1 | 14/15 |