
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Maccabi Netanya | Agudat Sport Ashdod | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Agudat Sport Ashdod | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | Maccabi Netanya | Shimshon Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Shimshon Tel Aviv | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 17-05-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 15:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 18:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu