
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Sydney United U19 | Rockdale City Suns | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Rockdale City Suns | SD Huesca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | SD Huesca U19 | Sutherland Sharks | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2020 | Sutherland Sharks | Rockdale City Suns | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Rockdale City Suns | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | St Albans Saints SC | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2022 | St Albans Saints SC | North Eastern Metro Stars | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | North Eastern Metro Stars | Marconi Stallions | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | Marconi Stallions | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Beijing Guoan FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tai Po | Beijing Guoan FC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Tai Po | Macarthur FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 08:40 | Sydney FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-01-2025 08:35 | Brisbane Roar | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-01-2025 06:00 | Western Sydney | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-01-2025 08:35 | Western Sydney | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 14-01-2025 10:45 | Perth Glory | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu