
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Stoke City Academy | Stoke City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Stoke City U18 | AFC Fylde | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | AFC Fylde | Stoke City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Stoke City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Stoke City U23 | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 09-11-2023 | Solihull Moors | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2024 | Stoke City U23 | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Forest Green Rovers | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Stoke City U23 | Walsall | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Walsall | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Leyton Orient | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Leyton Orient | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 11:30 | Leyton Orient | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Reading | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Leyton Orient | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Mansfield Town | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 25 |