
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2016 | Columbus Crew | Pittsburgh Riverhounds | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Pittsburgh Riverhounds | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2017 | Columbus Crew | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | IK Frej Taby | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2018 | Columbus Crew | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Swope Park Rangers | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Comunicaciones FC | Plaza Colonia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Plaza Colonia | Monagas SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Monagas SC | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Comunicaciones FC | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Perez Zeledon | CSD Municipal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-09-2025 01:30 | Panama | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 14-08-2025 02:00 | CSD Municipal | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 20:00 | Canada | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 02:00 | Guatemala | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 17-06-2025 02:00 | Jamaica | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Jamaica | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 23 |
| Guatemalan Champion Apertura | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Guatemalan Champion Clausura | 1 | 22 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 21/22 |