
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2014 | KF Skënderbeu U15 | KF Skënderbeu U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KF Skënderbeu U17 | KF Skënderbeu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2017 | KF Skënderbeu U19 | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Skenderbeu Korca | Keciorengucu | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2023 | Keciorengucu | Beroe Stara Zagora | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Beroe Stara Zagora | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2024 | Keciorengucu | Dinamo Batumi | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Dinamo Batumi | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Keciorengucu | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-03-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 17:00 | Gagra FC | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 01-03-2024 17:00 | Dinamo Batumi | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2024 17:00 | Adanaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 10:30 | Keciorengucu | Manisa Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 16:00 | Eyupspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu