
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2016 | Fluminense U20 | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Oeste FC | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Fluminense RJ | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 11-04-2018 | Botafogo SP | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-04-2018 | Fluminense RJ | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 09-08-2018 | Oeste FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Fluminense RJ | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Bahia | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Fluminense RJ | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 11-07-2024 | Atletico Clube Goianiense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | Fluminense RJ | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Dibba Al-Hisn SC | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | CRB AL | Vila Nova | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2025 21:30 | CRB AL | Operario Ferroviario PR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-10-2025 22:00 | Coritiba PR | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2025 19:00 | CRB AL | Atletico Clube Goianiense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 21:30 | America MG | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 00:30 | Goiás EC | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:35 | CRB AL | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 21:00 | Remo Belem (PA) | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | CRB AL | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | Criciuma | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |