
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SV Horn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SKN St. Polten U18 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 20:00 | RB Leipzig | 1. FC Magdeburg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Austria | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Cyprus | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Energie Cottbus | RB Leipzig | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |