
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Dundee FC U18 | Lochee United FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2022 | Lochee United FC | Dundee FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dundee FC U18 | Dundee FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2022 | Dundee FC Reserves | Albion Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Albion Rovers | Dundee FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Dundee FC Reserves | Montrose | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Montrose | Dundee FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dundee FC Reserves | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2024 | Dundee | Falkirk | - | Cho thuê |
| 31-12-2024 | Falkirk | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2025 | Dundee | Falkirk | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Falkirk | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Celtic FC | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 15:00 | Dundee | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Hibernian | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Scotland U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 15:00 | Dundee | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Falkirk | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2025 11:00 | Dundee | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 15:00 | Azerbaijan U21 | Scotland U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Aberdeen | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Saint Mirren | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 24/25 |