
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Arsenal Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Arsenal Kyiv | Dnister Ovidiopol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Free player | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Zirka Kirovohrad | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gelios Kharkiv | - | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2014 | Free player | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2017 | Cherkaskyi Dnipro | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Arsenal Kyiv | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Rukh Vynnyky | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | FC Shevardeni 1906 | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Obolon Kyiv | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | FK Yarud Mariupol | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Dinaz Vyshgorod | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |