
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dunfermline Athletic FC U17 | Dunfermline Athletic FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2013 | Dunfermline Athletic FC U20 | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dunfermline Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 02-12-2013 | Free player | East Fife | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2014 | East Fife | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2014 | Free player | Annan Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Annan Athletic FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2014 | Free player | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2014 | Free agent | Bonnyrigg Rose | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2015 | Bonnyrigg Rose | Berwick Rangers | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Berwick Rangers | Stirling Albion | Free | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Stirling Albion | Annan Athletic FC | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Annan Athletic FC | Edinburgh City | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Edinburgh City | Spartans | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 28-11-2025 19:45 | Linlithgow Rose | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-10-2025 18:30 | Boness Athletic FC | Linlithgow Rose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 26-08-2025 18:45 | Spartans | Peterhead | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 23-08-2025 14:00 | Spartans | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 09-08-2025 14:00 | Spartans | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Spartans | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 03-05-2025 14:00 | Spartans | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 26-04-2025 14:00 | Bonnyrigg Rose | Spartans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 19-04-2025 14:00 | Spartans | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 12-04-2025 14:00 | Peterhead | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |