
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-02-2018 | Deportivo Zulia | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | FK Senica | Caracas FC | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-02-2022 | Caracas FC | Millonarios | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Millonarios | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Caracas FC | Academia Puerto Cabello | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Academia Puerto Cabello | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-08-2025 20:30 | Tecnico Universitario | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-07-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 12-03-2025 10:30 | Arkadag FK | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-03-2025 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Cup winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Venezuelan Champion | 1 | 19 |