
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Lyngby | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Tromso IL | Nest Sotra | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Nest Sotra | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2020 | Tromso IL | Free player | - | Giải phóng |
| 17-06-2020 | Free player | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2023 | Helsingor | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Ham-Kam | AC Horsens | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2025 12:30 | Hvidovre IF | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-11-2025 17:30 | Hobro | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-11-2025 12:00 | Hvidovre IF | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-10-2025 16:30 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu