
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | FC Teutonia 05 Ottensen Youth | Altona 93 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Altona 93 Youth | FC St. Pauli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | FC St. Pauli Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | Hamburger SV | 1. FC Nürnberg | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | 1. FC Nürnberg | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Hamburger SV | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2014 | 1. FSV Mainz 05 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Schalke 04 | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Stoke City | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Bayern Munich | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Columbus Crew | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cameroon | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Montreal Impact | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | Portland Timbers | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Cameroon | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 |
| German Champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| World Cup participant | 3 | 22 14 10 |
| Africa Cup participant | 3 | 22 19 15 |
| German Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| French champion | 2 | 19/20 18/19 |
| French cup winner | 1 | 19/20 |
| French Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| French league cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 07/08 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 07 |