
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2016 | Botafogo RJ | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Avaí FC | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ludogorets Razgrad | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2022 | Free player | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Clube Goianiense | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sport Club do Recife | Juventude | - | Cho thuê |
| 18-08-2024 | Juventude | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2024 | Sport Club do Recife | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Santos | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-11-2025 23:00 | SC Paysandu Para | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2025 22:00 | Botafogo SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 19:00 | Amazonas FC | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-10-2025 23:00 | Amazonas FC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Vila Nova | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2025 23:30 | Amazonas FC | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2025 19:00 | Amazonas FC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 23/24 14/15 |
| Bulgarian champion | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |