
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2008 | PAOK Saloniki | Doxa Dramas | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Doxa Dramas | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2010 | PAOK Saloniki | Nea Salamis | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Nea Salamis | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2012 | PAOK Saloniki | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pas Giannina | Asteras Aktor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2018 | Asteras Aktor | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Apollon Smirnis | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2019 | Free player | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kisvárda Master Good FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Nea Salamis | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Niki Volou | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 15:00 | Karmiotissa Polemidion | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 06-02-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |