
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Excelsior Jeugd | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Feyenoord U19 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Feyenoord U21 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Fortuna Sittard | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | MVV Maastricht | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | Fortuna Sittard | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | FC Oss | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Jong Genk | Olympic Charleroi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Olympic Charleroi | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Francs Borains | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | Olympic Charleroi | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | FCV Dender EH | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 14:00 | Club Nxt | Olympic Charleroi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 17:15 | Lierse Kempenzonen | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Olympic Charleroi | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 15:00 | Lamia | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
| European Under-17 champion | 1 | 18 |