
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2014 | Lazio Youth | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | AS Roma | Sassuolo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2018 | Sassuolo | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ascoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Sassuolo | Empoli | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Empoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Sassuolo | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Monza | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Sassuolo | Inter Milan | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Inter Milan | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Sassuolo | Inter Milan | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 20:00 | Inter Milan | Venezia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 16:00 | Napoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Union Saint-Gilloise | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 16/17 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |