
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Parma FC Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2015 | Empoli U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Sassuolo | Spezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Spezia | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2019 | Sassuolo | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Cosenza Calcio 1914 | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Sassuolo | Ascoli | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Ascoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Sassuolo | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Modena | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Sassuolo | Cesena | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2022 | Cesena | Venezia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Venezia | Sassuolo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Sassuolo | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Sassuolo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 17:30 | Sassuolo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-04-2025 17:30 | Modena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Palermo | Sassuolo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
| Viareggio | 1 | 16/17 |