
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Kairat Almaty U19 | Tsesna Almaty (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Tsesna Almaty (-2011) | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Kairat Almaty II | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | FC Kairat Almaty | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | FC Kairat Almaty | Kaisar Kyzylorda | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Kaisar Kyzylorda | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2017 | FC Kairat Almaty | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Okzhetpes | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | FC Kairat Almaty | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | FC Kairat Almaty | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | FK Yelimay Semey | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 14:30 | Tobol Kostanai | FK Yelimay Semey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| Kazakh champion | 1 | 19/20 |