
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | INF Clairefontaine U17 | Sochaux U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Sochaux U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2012 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Sochaux | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Montpellier Hérault SC | Sochaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sochaux | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Montpellier Hérault SC | VfL Wolfsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2023 | VfL Wolfsburg | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 06-04-2025 15:30 | 1. FC Union Berlin | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Nicaragua | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-03-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-02-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-01-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | 1. FC Union Berlin | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |