
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Mansoura SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Mansoura SC | Al Ahly FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Al Ahly FC | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | El Mokawloon El Arab | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2014 | Al Ahly FC | Qanah FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Qanah FC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2014 | Al Ahly FC | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | El Mokawloon El Arab | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 17:00 | Modern Sport FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | El Mokawloon El Arab | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Petrojet | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Egyptian champion | 2 | 13/14 10/11 |
| CAF Champions League winner | 2 | 12/13 11/12 |
| Africa Cup winner | 1 | 10 |
| Africa Cup participant | 1 | 10 |