
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SC West Köln Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Bayer 04 Leverkusen | Hallescher FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hallescher FC | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Bayer 04 Leverkusen | Preuben Munster | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Preuben Munster | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Bayer 04 Leverkusen | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SV Sandhausen | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 14-12-2023 17:45 | Bayer 04 Leverkusen | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 12/13 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 13/14 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 14/15 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 10/11 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 09/10 |