
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Olympique Lyon Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Barcelona Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Paris Saint Germain | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2022 | FC Barcelona Atlètic | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | AJ Auxerre | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Francs Borains | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Club Nxt | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Club Nxt | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 17:15 | Francs Borains | RSCA Futures | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Francs Borains | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |