
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Derry City U19 | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | UC Dublin | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Dundalk | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | St. Patricks Athletic | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Dundalk | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Bohemians | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Rotherham United | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Carlisle United | Tamworth | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 17:30 | Boston United | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Carlisle United | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 17:30 | Southend United | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-11-2025 19:45 | Carlisle United | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Reading | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Yeovil Town | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Carlisle United | Forest Green Rovers | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 16:30 | Scunthorpe United | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Carlisle United | Hartlepool United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 1 | 21 |
| Top scorer | 2 | 20/21 16/17 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| Irish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Irish league cup winner | 1 | 18/19 |
| Irish cup winner | 1 | 17/18 |