
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Drogheda United Academy | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Drogheda United | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | St. Patricks Athletic | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | Rhode Island FC | Knoxville troops | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 16-11-2025 22:00 | Knoxville troops | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 01-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Chattanooga Red Wolves | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 26-09-2025 22:30 | Knoxville troops | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 06-09-2025 23:30 | Tormenta FC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-07-2025 23:00 | Knoxville troops | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 13-07-2025 00:50 | Tormenta FC | Knoxville troops | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 05-07-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 28-06-2025 23:00 | Forward Madison FC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 21-06-2025 23:00 | Knoxville troops | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 25 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 25 |
| Irish cup winner | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 15/16 |