
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | VV Ewijk Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NEC Nijmegen Youth | NEC Nijmegen Amateurs Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NEC Nijmegen Amateurs Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Vitesse U19 | Jong Vitesse | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Vitesse Arnhem | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2020 | Fortuna Sittard | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dordrecht | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Fortuna Sittard | FC Oss | - | Cho thuê |
| 03-01-2023 | FC Oss | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Fortuna Sittard | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2024 | Free player | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Levadia Tallinn | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | NK Osijek | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 25 |
| Estonian cup winner | 1 | 24 |
| Estonian champion | 1 | 24 |