
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Rakow Czestochowa U19 | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rakow Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Jagiellonia Bialystok | Lech Poznan | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Lech Poznan | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Lechia Gdansk | Persija Jakarta | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-05-2025 12:00 | PSS Sleman | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-05-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Bali United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-05-2025 12:00 | Borneo FC | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-04-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-04-2025 12:00 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-04-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-03-2025 13:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |