
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | FK Sutjeska Niksic II | FK Podgorica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | FK Podgorica U19 | Buducnost Podgorica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | FK Buducnost Podgorica | Hammarby | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Hammarby | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | Standard Liege | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2025 | Hammarby | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Dunajska Streda | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 17:00 | Trencin | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-11-2025 17:00 | Dunajska Streda | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Montenegro U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Gibraltar | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-11-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 17:00 | Dunajska Streda | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Michalovce | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Montenegrin cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |