
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-03-2017 | Dukla Banska Bystrica Youth (1965 - 2017) | Slovan Bratislava Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Slovan Bratislava Youth | Slovan Bratislava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Slovan Bratislava | MFK Ruzomberok | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | MFK Ruzomberok | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2024 | Slovan Bratislava | Dukla Prague | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Dukla Prague | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 17:00 | Michalovce | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Slovan Bratislava | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-07-2025 18:30 | Tatran Presov | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2025 13:00 | Dukla Prague | Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Dukla Prague | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 11:00 | Teplice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Slovak cup winner | 1 | 19/20 |