
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2020 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2021 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2024 | Esperance Sportive de Tunis | Ghazl El Mahallah | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 29-11-2025 13:00 | AS Otoho | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 22-11-2025 19:00 | CR Belouizdad | Singida Black Stars | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2025 17:00 | Modern Sport FC | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-04-2025 17:00 | Enppi | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ghazl El Mahallah | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:10 | Petrojet | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 20 |